Có 2 kết quả:
上吐下泻 shàng tù xià xiè ㄕㄤˋ ㄊㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄝˋ • 上吐下瀉 shàng tù xià xiè ㄕㄤˋ ㄊㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄝˋ
shàng tù xià xiè ㄕㄤˋ ㄊㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to vomit and have diarrhea
Bình luận 0
shàng tù xià xiè ㄕㄤˋ ㄊㄨˋ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to vomit and have diarrhea
Bình luận 0